Các công cụ đo lường hiệu quả Digital Marketing năm 2023

Đăng bởi: Thanh Quý
Tháng Ba 21, 2023
cong cu do luong hieu qua Digital Marketing

Trong thời đại số hóa ngày nay, Digital Marketing đã trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược kinh doanh của mọi doanh nghiệp. Để đạt được hiệu quả cao nhất từ các chiến dịch Digital Marketing, việc sử dụng các công cụ đo lường hiệu quả là điều vô cùng quan trọng.

Trong bài viết này, ATZ sẽ cùng bạn khám phá về “Công cụ đo lường hiệu quả Digital Marketing” – những ứng dụng mạnh mẽ giúp bạn theo dõi, phân tích và tối ưu hóa các chiến dịch marketing trực tuyến, từ đó giúp doanh nghiệp tiết kiệm ngân sách và tối đa hóa lợi nhuận.

Như thế nào được xem là đo lường hiệu quả trong Digital Marketing?

Đánh giá hiệu quả trong Digital Marketing là giải pháp tối ưu, giúp Doanh nghiệp nhìn thấy được điểm mạnh, điểm ý từ đó có giải pháp tối ưu sản phẩm/ dịch vụ của Doanh nghiệp mình và cải thiện quy trình tiếp thị sản phẩm và dịch vụ.

Bên cạnh đó, các công cụ đo lường hiệu quả Digital Marketing giúp doanh nghiệp có thể quản lý và kiểm tra chiến dịch Marketing một cách tối ưu mà không cần phải chờ đến khi hoàn thành, dễ dàng phát hiện vấn đề và cải tiến quá trình Marketing nhanh chóng.

Ngoài ra, nó còn giúp doanh nghiệp đánh giá cảm nhận của thị trường với các sản phẩm mới, dịch vụ mới và chiến dịch Marketing mới. Dễ dàng đánh giá thị hiếu và xu hướng mua sắm của khách hàng.

Tại sao doanh nghiệp cần phải đo lường hiệu quả Digital Marketing?

Digital Marketing là một trong những hình thức kinh doanh theo xu hướng và dễ dàng thay đổi. Công nghệ càng ngày càng tiến bộ, con người phát triển ra các công cụ mới, kênh tiếp thị với cách tiếp cận mới, và những phần mềm hoặc thuật toán tìm kiếm mới. Điều này tạo ra một thị trường cạnh tranh khốc liệt.

Các chỉ số đo lường hiệu quả

Từ việc dựa vào các công cụ đo lường hiệu quả Digital Marketing, bạn có thể đánh giá độ hiệu quả qua các chỉ số như:

Cost Per Wafer – Chi phí cho mỗi đơn hàng (CPW)

chi phi cho moi don hang
Chi phí cho mỗi đơn hàng

CPW (Cost Per Wafer) là một chỉ số cho biết số tiền mà một doanh nghiệp phải chi trả cho mỗi đơn hàng.

Ví dụ:

Trong một tháng, doanh nghiệp chi 10 triệu đồng cho quảng cáo trên Facebook và nhận được 50 đơn hàng, và chi 10 triệu đồng cho quảng cáo trên Instagram và nhận được 30 đơn hàng. Chỉ số CPW (Facebook) là 200.000 đồng/đơn và CPW (Instagram) là 333.000 đồng/đơn. Qua chỉ số này, doanh nghiệp có thể đo lường được chi phí cho mỗi đơn hàng từ quảng cáo trên Facebook thấp hơn so với chi phí cho mỗi đơn hàng từ quảng cáo trên Instagram. Từ đó, doanh nghiệp có thể tập trung vào chiến dịch quảng cáo trên Facebook để giảm chi phí.

Cost Per Lead – Chi phí trên mỗi khách hàng tiềm năng (CPL)

chi phi tren moi khach hang tiem nang
Chi phí trên mỗi khách hàng tiềm năng

CPL (Cost Per Lead) là biểu thị chi phí mà một doanh nghiệp phải chi trả cho mỗi lượt tiếp cận khách hàng tiềm năng. Mục đích của CPL là tạo ra các “Lead”, tức là khách hàng đến tìm hiểu sản phẩm thông qua các hoạt động Marketing Online như quảng cáo trên trang thông tin, để lại tin nhắn hoặc trao đổi về sản phẩm và giá.

Ví dụ:

Một doanh nghiệp chi 100 triệu đồng cho quảng cáo trong một tuần và nhận được 500 khách hàng tương tác, trao đổi về sản phẩm hoặc giá. Chỉ số CPL tại thời điểm này là 200.000 đồng/khách.”

Customer Acquisition Cost – Chi phí sở hữu khách hàng (CAC)

chi phi so huu khach hang
Chi phí sở hữu khách hàng

Một trong những chỉ số quan trọng để đánh giá chiến lược Marketing Online mà các doanh nghiệp cần quan tâm là Chi phí để có được một khách hàng mới (CAC). Chỉ số này có thể cho ta biết được tỉ lệ thành công của chiến dịch Marketing Online và xem xét xem chiến dịch đó có tạo ra giá trị bền vững hay không. CAC cũng giúp các nhà quản lý đưa ra các quyết định hợp lý trong các chiến dịch Marketing Online của họ.

Click Through Rate – Tỷ lệ click (CTR)

ty le click
Tỷ lệ click

CTR (Click Through Rate) là chỉ số cho biết phần trăm số người dùng đã xem quảng cáo và nhấp vào nó. CTR được sử dụng để đánh giá hiệu quả marketing của các chiến dịch quảng cáo, từ khóa và đánh giá chất lượng nội dung trang đích.

Ví dụ:

Nếu một quảng cáo được hiển thị 1000 lần và có 10 lần được người dùng nhấp vào, tỷ lệ CTR sẽ là 1%. Để tăng CTR, nội dung cần được tối ưu hóa để hấp dẫn hơn cho người xem.

Cost Per Action – CPA

Cost Per Action
Cost Per Action

CPA (Cost Per Action) là chỉ số cho thấy doanh nghiệp phải trả bao nhiêu tiền cho mỗi hành động của khách hàng. Cụ thể, mỗi khi khách hàng thực hiện bất kỳ hành động nào như hoàn thành biểu mẫu, cài đặt ứng dụng, đăng ký dùng thử, hoặc đăng ký tư vấn, doanh nghiệp sẽ phải trả tiền cho những hành động đó.

Cost Per Click – CPC

Cost Per Click
Cost Per Click

CPC (Cost Per Click) được hiểu là chi phí mà doanh nghiệp phải trả sau mỗi lần người dùng nhấp chuột vào quảng cáo. Mỗi lần khách hàng nhấp vào quảng cáo, điều đó có nghĩa là họ đang quan tâm đến quảng cáo đó. Đây là một chỉ số rất quan trọng khi đánh giá dựa vào công cụ đo lường hiệu quả Digital Marketing, bởi nó cho thấy chi phí mà doanh nghiệp phải chi để đưa lưu lượng truy cập đến trang đích.

Cost Per Engagement – CPE

cost per engagement
Cost Per Engagement

CPE (Cost Per Engagement) là chi phí mà doanh nghiệp phải trả cho mỗi lần người xem có bất kỳ tác động nào đối với quảng cáo của họ. Ví dụ, bình luận, chia sẻ, thích, không thích, bấm vào link, tạm dừng, xem trang. Thậm chí khi kéo xuống để đọc bình luận hoặc báo cáo trang/bình luận, CPE vẫn sẽ ghi nhận và tính phí cho những hành động này.

Cost Per View – CPV

Cost Per View
Cost Per View

CPV (Cost Per View) được xem là chi phí mà các doanh nghiệp phải trả cho mỗi lần người xem xem quảng cáo video. Tuy nhiên, nếu người dùng không xem hoặc ngừng xem video trước khi đạt đến thời gian quy định, doanh nghiệp sẽ không phải trả chi phí nào.

Các công cụ đo lường hiệu quả Digital Marketing bạn nên biết

Nhiều công cụ đo lường hiệu quả Digital Marketing được nhiều người sử dụng nhất hiện nay phải kể đến như:

Google Analytics

cong cu do luong hieu qua digital marketing Google Analytics
Công cụ đo lường hiệu quả Digital Marketing – Google Analytics

Google Analytics là một công cụ phân tích web miễn phí, cho phép người dùng theo dõi lượng truy cập trang web, tương tác người dùng, thu thập thông tin về người dùng và nhiều hơn nữa. Dưới đây là một số chỉ số quan trọng của Google Analytics và mục đích của nó:

  • Lượt truy cập (Sessions): Đây là số lần một người dùng đã truy cập vào trang web của bạn trong một khoảng thời gian nhất định (thông thường là 30 phút). Mục đích của chỉ số này là đo lượng truy cập trang web.
  • Người dùng (Users): Đây là số lượng người dùng riêng biệt đã truy cập vào trang web của bạn trong một khoảng thời gian nhất định. Mục đích của chỉ số này là đo lượng người dùng truy cập vào trang web của bạn.
  • Trang xem (Pageviews): Đây là số lần một trang web đã được xem trong một khoảng thời gian nhất định. Mục đích của chỉ số này là đo lượng tương tác của người dùng với trang web.
  • Thời gian trung bình trên trang (Average time on page): Đây là thời gian trung bình mà người dùng đã ở trên một trang web cụ thể. Mục đích của chỉ số này là đo mức độ quan tâm của người dùng đối với nội dung của trang web.
  • Tỷ lệ thoát (Bounce rate): Đây là tỷ lệ người dùng đã rời khỏi trang web của bạn sau khi chỉ xem một trang duy nhất. Mục đích của chỉ số này là đo mức độ hấp dẫn của trang web đối với người dùng.

Mục đích chính của công cụ đo lường hiệu quả Digital Marketing Google Analytics là để đo lượng truy cập và tương tác của người dùng với trang web. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng để đo lường hiệu quả của các kênh tiếp thị khác nhau như tìm kiếm, mạng xã hội, email, quảng cáo trực tuyến, và nhiều hơn nữa.

Cụ thể hơn, Google Analytics cung cấp nhiều báo cáo và tính năng khác nhau để giúp người dùng đo lường hiệu quả của các kênh tiếp thị khác nhau, bao gồm:

  • Báo cáo Acquisition: Báo cáo này giúp bạn xác định các kênh đưa người dùng đến trang web của bạn, bao gồm tìm kiếm, mạng xã hội, quảng cáo trực tuyến, email, và nhiều hơn nữa. Bạn có thể đo lường số lượng lượt truy cập, tỷ lệ thoát, thời gian trung bình trên trang, và nhiều chỉ số khác cho từng kênh.
  • Báo cáo Behavior: Báo cáo này giúp bạn xem cách người dùng tương tác với trang web của bạn, bao gồm số lượng trang xem, thời gian trung bình trên trang, và tỷ lệ thoát. Bạn có thể đo lường hiệu quả của các trang cụ thể trên trang web của bạn, đánh giá các chức năng và tính năng trang web của bạn, và tìm ra các trang web có tỷ lệ thoát cao nhất.
  • Báo cáo Conversions: Báo cáo này giúp bạn đo lường hiệu quả của các mục tiêu chuyển đổi trên trang web của bạn, bao gồm số lượng chuyển đổi, tỷ lệ chuyển đổi, giá trị chuyển đổi, và nhiều chỉ số khác. Bạn có thể đo lường hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị khác nhau và tìm hiểu những gì hoạt động và những gì không hoạt động.

Google Search Console

Google Search Console
Google Search Console

Một trong những công cụ đo lường hiệu quả Digital Marketing không thể không kể đến là Google Search Console. Các chỉ số quan trọng trong Google Search Console cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về cách trang web của bạn được tìm thấy và hiển thị trong kết quả tìm kiếm của Google, giúp bạn tối ưu hóa trang web

  • Clicks: Đây là số lần người dùng nhấp vào liên kết đến trang web của bạn trong kết quả tìm kiếm của Google. Chỉ số này cho bạn biết trang web của bạn đang thu hút được bao nhiêu lượng truy cập từ kết quả tìm kiếm.
  • Impressions: Đây là số lần trang web của bạn được hiển thị trong kết quả tìm kiếm của Google. Chỉ số này cho bạn biết tần suất mà trang web của bạn xuất hiện trong kết quả tìm kiếm.
  • Click-through rate (CTR): Đây là tỷ lệ giữa số lần người dùng nhấp vào liên kết đến trang web của bạn và số lần trang web của bạn được hiển thị trong kết quả tìm kiếm. CTR là một chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả của tiêu đề, mô tả và liên kết trang web của bạn trong kết quả tìm kiếm.
  • Bounce rate: Đây là tỷ lệ giữa số lần người dùng rời khỏi trang web của bạn ngay sau khi truy cập và số lần truy cập trang web của bạn. Một tỷ lệ bounce rate cao có thể chỉ ra rằng trang web của bạn không cung cấp thông tin hoặc trải nghiệm người dùng hấp dẫn đủ để giữ chân khách truy cập trên trang web của bạn.
  • Average time on page: Đây là thời gian trung bình mà người dùng dành trên trang web của bạn. Thời gian trên trang web của bạn có thể ảnh hưởng đến các chỉ số khác như bounce rate, CTR và sự tương tác của người dùng trên trang web của bạn.
  • Indexed pages: Đây là số lượng trang trên trang web của bạn đã được tìm thấy và lập chỉ mục bởi Google. Chỉ số này cho bạn biết trang web của bạn được Google quét và tìm thấy bao nhiêu trang của bạn để hiển thị trong kết quả tìm kiếm.
  • Backlinks: Đây là số lượng liên kết từ các trang web khác đến trang web của bạn. Chỉ số này cho bạn biết mức độ phổ biến của trang web của bạn trong cộng đồng trên internet.

Studio Sáng tạo của Facebook

Studio sang tao cua Facebook
Studio sáng tạo của Facebook

Mục đích chính của công cụ đo lường hiệu quả Digital Marketing Studio sáng tạo Facebook là đo lường và tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo trên Facebook, giúp bạn tăng tương tác, tăng số lượt chuyển đổi và giảm chi phí quảng cáo. Chỉ số trên cung cấp thông tin giá trị về cách người dùng tương tác với quảng cáo của bạn trên Facebook, giúp bạn cải thiện chiến lược quảng cáo và tạo ra các chiến dịch quảng cáo hiệu quả hơn.

  • Số lần hiển thị (Impressions): Đây là chỉ số đo lường số lần quảng cáo của bạn được hiển thị trên Facebook. Chỉ số này cho bạn biết mức độ phổ biến của quảng cáo của bạn và có thể giúp bạn tối ưu hóa các chiến dịch quảng cáo bằng cách thay đổi các yếu tố như mục tiêu đối tượng và nội dung quảng cáo để tăng số lần hiển thị.
  • Tỷ lệ tương tác (Engagement rate): Đây là tỷ lệ giữa số lần người dùng tương tác với quảng cáo của bạn và số lần quảng cáo hiển thị. Các hành động tương tác bao gồm bấm vào liên kết, chia sẻ bài đăng, bình luận, thả tim hoặc xem video. Chỉ số này giúp bạn đánh giá mức độ hấp dẫn của quảng cáo và cung cấp thông tin về cách tối ưu hóa quảng cáo để tăng tương tác.
  • Chi phí mỗi lần tương tác (Cost per engagement): Đây là chi phí trung bình mà bạn phải trả để có được một lượt tương tác trên quảng cáo của bạn. Chỉ số này giúp bạn đánh giá hiệu quả chiến dịch quảng cáo và tối ưu hóa quảng cáo để giảm chi phí mỗi tương tác.
  • Tỉ lệ chuyển đổi (Conversion rate): Đây là tỷ lệ giữa số lần quảng cáo được hiển thị và số lần người dùng thực hiện một hành động mà bạn mong muốn, chẳng hạn như mua hàng, đăng ký hoặc tải xuống ứng dụng. Chỉ số này cho bạn biết mức độ hiệu quả của quảng cáo và giúp bạn tối ưu hóa quảng cáo để tăng tỷ lệ chuyển đổi.
  • Chi phí mỗi lần chuyển đổi (Cost per conversion): Đây là chi phí trung bình mà bạn phải trả để có được một chuyển đổi trên quảng cáo của bạn. Chỉ số này giúp bạn đánh giá hiệu quả chiến dịch quảng cáo và tối ưu hóa quảng cáo để giảm chi phí mỗi chuyển đổi.

Social Mention 

cong cu do luong hieu qua digital marketing Social Mention 
Công cụ đo lường hiệu quả Digital Marketing Social Mention
  • Strength: Đây là chỉ số đánh giá mức độ phổ biến của thương hiệu trên các nền tảng mạng xã hội. Nó được tính bằng cách đếm số lượng đề cập đến thương hiệu trên các nền tảng khác nhau. Nếu một thương hiệu có nhiều đề cập hơn, điều đó cho thấy thương hiệu đó đang có tầm ảnh hưởng và thu hút được nhiều sự chú ý.
  • Sentiment: Đây là chỉ số đánh giá tính chất tích cực hoặc tiêu cực của các đề cập đến thương hiệu trên các nền tảng mạng xã hội. Nó đo lường mức độ phản hồi tích cực hoặc tiêu cực của người dùng với thương hiệu. Chỉ số Sentiment có thể giúp cho thương hiệu biết được những điểm mạnh và yếu của mình.
  • Passion: Đây là chỉ số đo lường mức độ sự quan tâm và tương tác của người dùng với thương hiệu. Nó được tính bằng cách đếm số lượng người tạo ra nội dung liên quan đến thương hiệu. Nếu một thương hiệu có nhiều người tạo ra nội dung liên quan đến nó, điều đó cho thấy thương hiệu đó đang thu hút được sự quan tâm và tương tác của người dùng.
  • Reach: Đây là chỉ số đo lường mức độ tầm ảnh hưởng của thương hiệu trên các nền tảng mạng xã hội. Nó được tính bằng cách đếm số lượng người dùng có thể nhìn thấy hoặc tương tác với nội dung của thương hiệu. Nếu một thương hiệu có nhiều người dùng có thể nhìn thấy hoặc tương tác với nội dung của nó, điều đó cho thấy thương hiệu đó đang có tầm ảnh hưởng lớn trên các nền tảng mạng xã hội.

Social Mention có thể được sử dụng để đo lường tầm quan trọng và tương tác của thương hiệu trên nhiều kênh truyền thông xã hội khác nhau, bao gồm Facebook, Twitter, Instagram, YouTube và nhiều trang web liên quan khác.

Buffer

Buffer cong cu quan ly mang xa hoi
Buffer – công cụ quản lý mạng xã hội

Buffer là một công cụ quản lý mạng xã hội cho phép người dùng lên lịch đăng bài và quản lý nội dung trên nhiều kênh mạng xã hội khác nhau. Những chỉ số quan trọng của Buffer bao gồm:

  • Số lượng bài đăng: Chỉ số này đo lường số lượng bài đăng trên các kênh mạng xã hội được lên lịch trong khoảng thời gian nhất định.
  • Tương tác: Chỉ số này đo lường mức độ tương tác của khán giả với các bài đăng trên các kênh mạng xã hội, bao gồm lượt thích, bình luận, chia sẻ, click vào liên kết…
  • Tầm với (reach): Chỉ số này đo lường số lượng người nhìn thấy bài đăng trên mạng xã hội.
  • Tỷ lệ tương tác: Chỉ số này tính tỷ lệ phần trăm giữa số lượt tương tác với số lượng tầm với của một bài đăng.
  • Độ tương tác của khán giả: Chỉ số này đo lường mức độ tương tác của khán giả với các bài đăng trong một khoảng thời gian nhất định.

Mục đích chính của Buffer là đo lường hiệu quả chiến lược quản lý mạng xã hội và các hoạt động marketing trên các kênh mạng xã hội khác nhau. Chỉ số trên sẽ giúp người dùng đánh giá được sức ảnh hưởng và hiệu quả của các bài đăng, từ đó điều chỉnh chiến lược tiếp thị của mình để tối ưu hóa kết quả.

Cyfe

cong cu giam sat phan tich du lieu da kenh cyfe
Công cụ giám sát, phân tích dữ liệu đa kênh – Cyfe

Cyfe là một công cụ giám sát, phân tích dữ liệu đa kênh cũng như là công cụ đo lường hiệu quả Digital Marketing cho phép người dùng theo dõi hiệu quả của các hoạt động trực tuyến trên nhiều kênh khác nhau. Những chỉ số quan trọng của Cyfe bao gồm:

  • Lưu lượng truy cập (Traffic): Chỉ số này đo lường số lượng người truy cập và số lượng trang xem trên trang web.
  • Tỷ lệ thoát (Bounce Rate): Chỉ số này đo lường tỷ lệ phần trăm của những người truy cập đã rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang duy nhất.
  • Chuyển đổi (Conversion): Chỉ số này đo lường số lượng khách hàng mới hoặc bán hàng mà trang web của bạn đã tạo ra.
  • Thời gian trung bình trên trang (Average Time on Page): Chỉ số này đo lường thời gian trung bình mà người dùng đã dành cho trang web của bạn.
  • Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate): Chỉ số này đo lường mức độ tương tác của khách hàng với các bài đăng trên các kênh mạng xã hội, bao gồm lượt thích, bình luận, chia sẻ, click vào liên kết…

Mục đích chính của Cyfe là đo lường hiệu quả chiến lược tiếp thị trực tuyến và các hoạt động marketing trên nhiều kênh mạng xã hội và website khác nhau. Các chỉ số trên sẽ giúp người dùng đánh giá được sức ảnh hưởng và hiệu quả của các hoạt động trực tuyến, từ đó điều chỉnh chiến lược tiếp thị để tối ưu hóa kết quả.

Chartbeat

Chartbeat cong cu phan tich trang web
Chartbeat – Công cụ phân tích trang web

Chartbeat là một công cụ phân tích trang web, được sử dụng để đo lường và theo dõi các chỉ số trang web. Một số chỉ số quan trọng của Chartbeat bao gồm:

  • Lượt truy cập trang web: Đây là số lượng người truy cập trang web của bạn trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Thời gian ở lại trang web: Đây là thời gian mà một người dùng ở lại trang web của bạn trước khi rời đi.
  • Tốc độ tải trang: Đây là thời gian mà trang web của bạn cần để tải đầy đủ trên trình duyệt của người dùng.
  • Số lượng người đang truy cập trang web: Đây là số lượng người đang truy cập trang web của bạn trong thời điểm hiện tại.
  • Điểm truy cập: Điểm truy cập được tính bằng cách xem tỷ lệ người truy cập trang web và thời gian mà họ ở lại trang web của bạn.

Công cụ đo lường hiệu quả digital marketing Chartbeat là để đo lường các chỉ số liên quan đến hoạt động trên trang web, giúp bạn tối ưu hóa trang web của mình và cải thiện trải nghiệm người dùng.

Trên đây, ATZ đã giúp bạn hiểu hơn về các chỉ số cũng như công cụ đo lường hiệu quả Digital Marketing nhiều người trong ngành sử dụng nhiều nhất hiện nay. Hi vọng bạn có thể áp dụng trong công việc của mình để hoàn thành tốt những mục tiêu đã đặt ra.

Thanh Quý
Mình là Nguyễn Thanh Quý, hiện là Copywriter của ATZagency, công việc của mình là sáng tạo nội dung nhằm truyền tải và cung cấp những thông tin hữu ích nhất cho người dùng, góp phần thúc đẩy chiến dịch Marketing tổng thể. Mình chia sẻ rất nhiều kiến thức về Content - SEO - Data Analytics và nhiều mảng xoay quanh Digital Marketing. Hi vọng những kiến thức này sẽ mang lại giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan